8
Murolimzhon AKHMEDOV

Full Name: Murolimzhon Akhmedov

Tên áo: AKHMEDOV

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jan 5, 1992)

Quốc gia: Kyrgyzstan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Neftchi Kochkor-Ata

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2025FK Neftchi Kochkor-Ata76
Jan 9, 2025FK Neftchi Kochkor-Ata76
Oct 16, 2023FC Dordoi Bishkek76
Oct 10, 2023FC Dordoi Bishkek73
Apr 25, 2023FC Dordoi Bishkek73

FK Neftchi Kochkor-Ata Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Aleksey KostyukAleksey KostyukHV,DM,TV(T)2763
1
Aleksey KozlovAleksey KozlovGK2673
8
Murolimzhon AkhmedovMurolimzhon AkhmedovTV,AM(C)3376
10
Eldar MoldozhunusovEldar MoldozhunusovAM(T),F(TC)2976
7
Ernist BatyrkanovErnist BatyrkanovF(C)2774
23
Farkhod MirakhmatovFarkhod MirakhmatovHV(TC),DM(T)3067
6
Sirozhiddin BashriddinovSirozhiddin BashriddinovTV(C)2360
20
Bakhtiyar DuyshobekovBakhtiyar DuyshobekovHV(PC),DM(C)3076
4
Alizhon AlizhonovAlizhon AlizhonovHV(C)2765
37
Mark KrasnovMark KrasnovF(C)2967
4
Mustafa YusupovMustafa YusupovHV(PTC)3067
99
Melis TashtanovMelis TashtanovGK2160
12
Esenbek Uson UuluEsenbek Uson UuluHV,DM,TV(T)2965
17
Amanzhan Zhanybek UuluAmanzhan Zhanybek UuluHV(P),DM,TV,AM(C)2567
88
Manas KaripovManas KaripovTV(PTC)3067
19
Abrorbek AskarovAbrorbek AskarovHV,DM,TV,AM(P)2567
9
Dastanbek ToktosunovDastanbek ToktosunovAM(PT),F(PTC)2270
11
Eldar TashtemirovEldar TashtemirovAM,F(TC)2263
33
Baktay Taalaybek UuluBaktay Taalaybek UuluHV(PTC)3370
21
Sanzhar AbduvaitovSanzhar AbduvaitovAM,F(PT)2363