Full Name: Miguel Martelo Lourenço
Tên áo: LOURENÇO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (May 27, 1992)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2023 | Vitória de Setúbal | 75 |
Nov 25, 2021 | Vitória de Setúbal | 75 |
Jul 14, 2021 | CD Mafra | 75 |
Dec 25, 2020 | CD Mafra | 77 |
Dec 18, 2020 | CD Mafra | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Tiago Duque | HV(TC),DM(C) | 30 | 73 | ||
9 | Vieira Heliardo | F(C) | 32 | 76 | ||
17 | Diogo Sequeira | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 70 |