?
Wílmer PALACIOS

Full Name: Wilmer Jair Palacios Murrillo

Tên áo: PALACIOS

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Dec 7, 1990)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 0

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2023Deportes Quindío76
Oct 3, 2021Deportes Quindío76
Sep 3, 2020Deportes Quindío76
Jan 28, 2018Deportes Quindío76
Dec 26, 2016Real Cartagena76
Jul 24, 2013Deportes Quindío76

Deportes Quindío Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Yeison LizaldaYeison LizaldaGK3073
12
Ramiro SánchezRamiro SánchezGK4178
Eduar CaicedoEduar CaicedoHV(C)3076
27
Jonathan LoperaJonathan LoperaHV(C)3778
Cristian CangáCristian CangáF(C)3278
29
Diego EcheverriDiego EcheverriF(PTC)3578
1
Pablo MinaPablo MinaGK3977
Henry CastilloHenry CastilloF(C)3074
Jhon VelásquezJhon VelásquezTV(C),AM(PTC)2978
6
Jesús MarimónJesús MarimónDM,TV,AM(C)2678
14
Yilton DíazYilton DíazAM,F(PTC)3276
26
Edward CuernúEdward CuernúAM(C),F(PTC)2870
Cristian MoyaCristian MoyaHV,DM,TV(C)2775
12
Sergio PabónSergio PabónGK2975
Santiago RoaSantiago RoaHV,DM,TV(P)2977
19
Andrés ÁlvarezAndrés ÁlvarezDM,TV(C)2675
2
Juan Camilo SuárezJuan Camilo SuárezHV(C)2673
19
Yeison CarabalíYeison CarabalíHV,DM(C)3173
14
Kevin NuñezKevin NuñezTV(C)2367
Yani QuinteroYani QuinteroDM,TV(C)2375
13
Christian MinaChristian MinaAM(PT)2876
Mateo AguilarMateo AguilarAM(P),F(PC)2265
22
Jorge PosadaJorge PosadaHV,DM,TV(P)2978
22
Kleimar MosqueraKleimar MosqueraHV(PC)2573
27
Edson RivasEdson RivasAM(PT),F(PTC)2373
13
Jhonatan FrancoJhonatan FrancoHV(P),DM,TV(C)3275
17
Gilmar BolívarGilmar BolívarDM,TV(C)2370
23
Quelmer HurtadoQuelmer HurtadoHV,DM,TV(P)2670
4
Christian AndradeChristian AndradeHV,DM,TV(P)2570
13
Diego BetancourthDiego BetancourthF(C)2270
18
Fredy ValenciaFredy ValenciaHV,DM,TV(T)2770