Full Name: Elacio José Córdoba Mosquera
Tên áo: CÓRDOBA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Oct 21, 1993)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 74
CLB: EC Santo André
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 31, 2023 | EC Santo André | 74 |
Feb 11, 2023 | Ituano FC | 74 |
Sep 23, 2022 | Ituano FC | 74 |
Jul 6, 2022 | Ituano FC | 73 |
Sep 21, 2021 | Londrina EC | 73 |
Sep 13, 2021 | Inter de Limeira | 73 |
Dec 1, 2020 | Inter de Limeira | 73 |
Sep 23, 2020 | Inter de Limeira đang được đem cho mượn: Figueirense | 73 |
Sep 22, 2020 | Inter de Limeira đang được đem cho mượn: Figueirense | 74 |
May 23, 2020 | Inter de Limeira | 74 |
Jan 23, 2020 | Inter de Limeira | 76 |
Jan 21, 2020 | Inter de Limeira | 78 |
Jul 25, 2019 | Aguilas Doradas | 78 |
Mar 27, 2019 | Atlético Huila | 78 |
Jul 20, 2018 | Atlético Huila | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gérson Magrão | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 39 | 78 | |||
Elacio Córdoba | HV,DM,TV(P) | 31 | 74 | |||
Léo Passos | AM,F(C) | 25 | 73 | |||
Filipe Costa | GK | 29 | 67 | |||
Aulim Djavan | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 75 | |||
Arruda Josiel | AM(PT) | 25 | 73 | |||
Denis Germano | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 65 | |||
22 | Gomes Ariel | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
Enzo Henrique | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 65 |