Full Name: Orlando José Cordero Zambrano
Tên áo: CORDERO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Oct 24, 1984)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | AC LALA FC | 75 |
Oct 4, 2021 | AC LALA FC | 75 |
Jun 22, 2020 | AC LALA FC | 75 |
Jun 2, 2014 | Mineros de Guayana | 75 |
Feb 22, 2014 | Mineros de Guayana | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dickson Díaz | HV,DM(P),TV(PC) | 44 | 76 | ||
20 | Julio Barbosa | AM(PT),F(PTC) | 41 | 73 | ||
13 | José Acosta | HV(C) | 34 | 78 | ||
22 | Wilber Jiménez | GK | 34 | 74 |