Full Name: Julio Omar Barbosa
Tên áo: BARBOSA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Aug 4, 1982)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 77
CLB: AC LALA FC
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | AC LALA FC | 73 |
Oct 8, 2017 | Llaneros | 73 |
Jun 8, 2017 | Llaneros | 74 |
Feb 8, 2017 | Llaneros | 75 |
May 29, 2014 | Llaneros | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dickson Díaz | HV,DM(P),TV(PC) | 44 | 76 | ||
20 | Julio Barbosa | AM(PT),F(PTC) | 42 | 73 | ||
13 | José Acosta | HV(C) | 34 | 78 | ||
22 | Wilber Jiménez | GK | 34 | 74 |