Full Name: Wilber Eduardo Jiménez
Tên áo: JIMÉNEZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Mar 16, 1990)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 83
CLB: AC LALA FC
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | AC LALA FC | 74 |
Oct 4, 2021 | AC LALA FC | 75 |
Dec 12, 2016 | Atlético Venezuela | 75 |
Aug 12, 2016 | Atlético Venezuela | 74 |
Apr 12, 2016 | Atlético Venezuela | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dickson Díaz | HV,DM(P),TV(PC) | 44 | 76 | ||
20 | Julio Barbosa | AM(PT),F(PTC) | 42 | 73 | ||
13 | José Acosta | HV(C) | 34 | 78 | ||
22 | Wilber Jiménez | GK | 34 | 74 |