Full Name: Kamel Chafni
Tên áo: CHAFNI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 85
Tuổi: 42 (Jun 11, 1982)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Ânderson Nenê | Juventude |
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2016 | Al Dhafra SCC | 85 |
Jan 15, 2016 | Al Dhafra SCC | 85 |
Jul 28, 2014 | Al Dhafra SCC | 85 |
Sep 30, 2013 | Al Dhafra SCC | 86 |
Sep 25, 2013 | Al Dhafra SCC | 87 |
Nov 29, 2012 | Stade Brestois 29 | 87 |
Jul 5, 2012 | Stade Brestois 29 | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Saeed al Kathiri | F(C) | 37 | 73 | |
18 | ![]() | Ahmed ali Alebri | TV,AM(PT) | 35 | 70 | |
55 | ![]() | Adam Tzanetopoulos | HV(C) | 30 | 78 | |
![]() | Diego Raposo | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
![]() | Rayan Yaslam | DM,TV,AM(C) | 30 | 72 | ||
![]() | Mohamed el Khaloui | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
![]() | Khalil Ibrahim | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 76 | ||
20 | ![]() | Leonard Amesimeku | HV(C) | 21 | 73 | |
![]() | Yousef Ayman | DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
![]() | Branham Braney Kabala | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
![]() | Aaron Osei Bonsu | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
8 | ![]() | Zackariah Mohammed | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 |