Full Name: Charles Carolus Andriamatsinoro
Tên áo: ANDRIA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jul 6, 1989)
Quốc gia: Madagascar
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 66
CLB: Najran SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Guy Toindouba | DM,TV(C) | 36 | 68 | ||
![]() | Carolus Andria | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
![]() | Oussama Boughanmi | DM,TV(C) | 35 | 70 | ||
![]() | Masoud Al-Yami | HV(PC) | 29 | 72 | ||
![]() | Mubarak Al-Sagoor | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 67 | ||
![]() | Jalwi Al-Yamai | TV(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Saleh Jamhoor | AM,F(C) | 22 | 63 |