Full Name: Jirí Jeslínek
Tên áo: JESLÍNEK
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Sep 30, 1987)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 63
CLB: SK Kladno
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2022 | SK Kladno | 75 |
Aug 24, 2022 | SK Kladno | 75 |
Feb 26, 2020 | SC Siracusa | 75 |
Jan 11, 2019 | SC Siracusa | 75 |
Apr 30, 2018 | FC Vlasim | 75 |
Oct 20, 2017 | FC Vlasim | 75 |
Oct 16, 2017 | FC Vlasim | 78 |
Jul 16, 2017 | Bohemians 1905 | 78 |
Oct 12, 2016 | Bohemians 1905 | 81 |
Oct 12, 2016 | Bohemians 1905 | 82 |
Jun 29, 2016 | Dacia Chişinău | 82 |
Aug 17, 2015 | Rapid Bucureşti | 82 |
Apr 7, 2015 | NK Celje | 82 |
Feb 16, 2015 | FK Tobol | 82 |
Jan 20, 2014 | FK Tobol | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jirí Jeslínek | AM(P),F(PC) | 37 | 75 | ||
![]() | Antonin Holub | TV,AM(C) | 39 | 78 | ||
19 | ![]() | Michal Trnovec | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |