Full Name: Nick Spaenhoven
Tên áo: SPAENHOVEN
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (May 11, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
CLB: Racing Mechelen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2022 | Racing Mechelen | 74 |
Jun 18, 2020 | KVK Tienen | 74 |
Jul 6, 2016 | Rupel Boom | 74 |
May 14, 2016 | KFC Dessel Sport | 74 |
Sep 14, 2015 | KFC Dessel Sport | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yannick Put | F(C) | 33 | 76 | ||
Jens de Paepe | DM(C) | 33 | 76 | |||
Kevin Eyeson | HV(PTC) | 31 | 70 | |||
Nick Spaenhoven | AM(PT) | 31 | 74 | |||
Jaric Schaessens | TV(C) | 30 | 73 |