25
Roberto RIVAS

Full Name: Roberto Carlos Rivas Rivera

Tên áo: RIVAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 40 (Jun 9, 1985)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: CD San José

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2025CD San José76
Mar 21, 2023CD San José76
Sep 14, 2021Nacional Potosí76
Jan 24, 2020CD San José76
Nov 27, 2017CD San José76
Nov 20, 2016CD San José76
Feb 20, 2015CD San José75
Feb 2, 2014CD San José75
Dec 18, 2013Club Aurora75
Apr 20, 2013Club Aurora75

CD San José Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Samuel GalindoSamuel GalindoTV,AM(PC)3379
32
Bruno VidesBruno VidesF(PTC)3276
22
David TorricoDavid TorricoGK3877
25
Roberto RivasRoberto RivasGK4076
16
Fernando ArismendiFernando ArismendiAM,F(PT)3476
Abraham CabreraAbraham CabreraHV(TC),DM,TV(T)3478
20
Rodrigo VargasRodrigo VargasAM,F(PTC)3079
9
Raúl BecerraRaúl BecerraF(C)3778
31
Ezequiel MichelliEzequiel MichelliHV(C)3476
11
Joel López PissanoJoel López PissanoAM(PTC)2880
21
Joel BejaranoJoel BejaranoDM,TV(C)2974
9
Matías RomeroMatías RomeroAM(PT),F(PTC)2365
21
Dico RocaDico RocaHV,DM,TV(T)2870
1
Bruno PovedaBruno PovedaGK2170
Andrés LandaAndrés LandaHV(C)2973
30
Jaime VillamílJaime VillamílHV(TC)3276
6
Sergio VillamílSergio VillamílDM,TV(C)3077
31
Ronald BustosRonald BustosHV,DM,TV,AM(P)2173
14
Kevin GarcíaKevin GarcíaTV(C),AM(PTC)1873
15
Lider YanaricoLider YanaricoHV(TC)1870