Full Name: Nixon Darlanio Reis Cardoso
Tên áo: NIXON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Jul 20, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | SD Juazeirense | 70 |
Sep 10, 2022 | SD Juazeirense | 70 |
Aug 20, 2022 | FC Alashkert | 70 |
Oct 22, 2021 | FC Alashkert | 70 |
Aug 26, 2021 | CR Flamengo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Neto Baiano | F(C) | 42 | 75 | |||
Nildo Petrolina | AM(PTC),F(PT) | 38 | 75 | |||
Léo Kanu | HV(C) | 36 | 78 | |||
Leonel García | F(C) | 29 | 74 | |||
Aquino Feijão | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Ventura Andrey | GK | 31 | 70 | |||
José Clébson | TV(C) | 39 | 76 | |||
Bruno Matos | AM(PTC) | 34 | 76 | |||
Caíque Souza | AM(PT) | 25 | 65 |