Full Name: Rafn Andri Haraldsson
Tên áo: HARALDSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Apr 10, 1989)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Thróttur | 74 |
Aug 27, 2022 | Thróttur | 74 |
Jun 4, 2016 | Thróttur | 74 |
Jul 19, 2013 | Breiðablik | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Kostyantyn Yaroshenko | TV,AM(C) | 37 | 75 | ||
6 | Sam Hewson | TV,AM(C) | 35 | 74 | ||
9 | Thórir Guðjónsson | F(C) | 33 | 73 | ||
8 | Andri Már Hermansson | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
Rafal Daníelsson | GK | 22 | 63 | |||
HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |