Full Name: Hafsteinn Briem
Tên áo: BRIEM
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Feb 28, 1991)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | HK Kópavogs | 75 |
Apr 18, 2019 | HK Kópavogs | 75 |
Mar 2, 2015 | ÍBV | 75 |
Nov 18, 2014 | Fram | 75 |
Nov 9, 2014 | Fram | 77 |
Jul 27, 2013 | Valur | 77 |
Apr 18, 2013 | Valur | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Hákon Jónsson | F(PTC) | 29 | 73 | |
21 | ![]() | Ívar Jónsson | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
![]() | Oliver Haurits | F(C) | 24 | 68 | ||
10 | ![]() | Atli Hrafn Andrason | AM,F(C) | 26 | 65 | |
11 | ![]() | Marciano Aziz | AM(PTC) | 23 | 72 | |
![]() | George Nunn | AM(T),F(TC) | 23 | 63 | ||
29 | ![]() | Karl Ágúst Karlsson | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 60 | |
24 | ![]() | Magnús Arnar Pétursson | DM,TV(C) | 18 | 63 |