Full Name: Andri Ólafsson
Tên áo: ÓLAFSSON
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Jun 26, 1985)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2014 | ÍBV | 76 |
Dec 31, 2014 | ÍBV | 76 |
Jul 25, 2013 | KR Reykjavík | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rasmus Christiansen | HV(C) | 34 | 70 | |||
5 | Jón Ingason | HV(TC) | 28 | 75 | ||
25 | Alex Freyr Hilmarsson | TV(C) | 30 | 73 | ||
Jordan N'Kololo | AM,F(PTC) | 31 | 76 | |||
1 | Gudjón Sigurjónsson | GK | 31 | 74 | ||
9 | Sito Seoane | TV,AM,F(PTC) | 35 | 72 | ||
3 | Felix Fridriksson | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
10 | Atli Hrafn Andrason | AM,F(C) | 25 | 65 |