Full Name: Ashley Jerome Hartog
Tên áo: HARTOG
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Sep 1, 1982)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Santos CT
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2022 | Santos CT | 76 |
Nov 9, 2018 | Santos CT | 77 |
Mar 17, 2018 | Santos CT | 78 |
Oct 25, 2013 | Maritzburg United | 78 |
Jul 11, 2013 | Maritzburg United | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lance Niewenhuis | GK | 37 | 73 | |||
Erwin Isaacs | AM,F(PC) | 37 | 78 | |||
Ricardo Skippers | HV,DM,TV(T) | 37 | 75 | |||
Ashley Hartog | AM(C),F(PTC) | 41 | 76 | |||
Keeno Shellar | HV(P) | 32 | 70 | |||
Siyabonga Nontshinga | F(C) | 37 | 78 | |||
James Mofokeng | HV(C) | 31 | 74 | |||
Shafeeq Arendse | TV,AM(C) | 35 | 73 | |||
Shaun Sopio | TV(P) | 34 | 73 | |||
Neo Segalo | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
10 | Suhayl Allie | DM,TV(C) | 29 | 75 |