Full Name: Michaël Jordan N'kololo
Tên áo: N'KOLOLO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Nov 9, 1992)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: ÍBV
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 25, 2023 | ÍBV | 76 |
Aug 21, 2023 | ÍBV | 78 |
Aug 17, 2023 | ÍBV | 78 |
Apr 30, 2023 | FC Kyzylzhar | 78 |
Feb 12, 2022 | FC Kyzylzhar | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Eidur Sigurbjörnsson | HV(PTC),DM(C) | 34 | 78 | ||
Rasmus Christiansen | HV(C) | 34 | 70 | |||
5 | Jón Ingason | HV(TC) | 28 | 75 | ||
25 | Alex Freyr Hilmarsson | TV(C) | 30 | 73 | ||
Jordan N'Kololo | AM,F(PTC) | 31 | 76 | |||
1 | Gudjón Sigurjónsson | GK | 31 | 74 | ||
9 | Sito Seoane | TV,AM,F(PTC) | 35 | 72 | ||
3 | Felix Fridriksson | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
10 | Atli Hrafn Andrason | AM,F(C) | 25 | 65 |