Full Name: Michaël Jordan N'kololo
Tên áo: N'KOLOLO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Nov 9, 1992)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2024 | ÍBV | 76 |
Aug 25, 2023 | ÍBV | 76 |
Aug 21, 2023 | ÍBV | 78 |
Aug 17, 2023 | ÍBV | 78 |
Apr 30, 2023 | FC Qyzyljar | 78 |
Feb 12, 2022 | FC Qyzyljar | 78 |
Feb 2, 2022 | FK Sūduva | 78 |
Jun 17, 2021 | FK Sūduva | 78 |
Mar 8, 2021 | Volyn Lutsk | 78 |
Jan 29, 2020 | Riga FC | 78 |
Oct 18, 2019 | NK Istra 1961 | 78 |
Oct 11, 2019 | NK Istra 1961 | 80 |
Feb 6, 2019 | NK Istra 1961 | 80 |
Jul 4, 2018 | FC Hermannstadt | 80 |
Nov 13, 2017 | SM Caen | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Vídir Thorvardarson | F(C) | 32 | 73 | |
5 | ![]() | Jón Ingason | HV(TC) | 29 | 75 | |
25 | ![]() | Alex Freyr Hilmarsson | TV(C) | 31 | 73 | |
![]() | Jón Arnar Barddal | TV(C) | 29 | 73 | ||
3 | ![]() | Felix Fridriksson | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 |