Full Name: Vitalijs Maksimenko
Tên áo: MAKSIMENKO
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 79
Tuổi: 33 (Dec 8, 1990)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2024 | Eolikos Mytilinis | 79 |
Sep 27, 2024 | Eolikos Mytilinis | 80 |
Jul 26, 2024 | Eolikos Mytilinis | 80 |
May 23, 2024 | Eolikos Mytilinis | 80 |
May 17, 2024 | Eolikos Mytilinis | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anass Achahbar | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
55 | Šaleta Kordić | AM(C),F(PTC) | 31 | 76 | ||
42 | Dragoljub Srnić | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Ulrich N'Nomo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |||
Nikos Karanikas | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | |||
1 | Aleksa Milojević | GK | 24 | 76 | ||
45 | Viktor Živojinović | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
Edin Hamidovic | F(C) | 30 | 74 | |||
Nikolaos Chalkiadakis | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
15 | Nikola Ignjatovic | HV(C) | 26 | 73 | ||
Christos Noulas | TV(C),AM(PTC) | 19 | 63 |