Full Name: Wilhelm Carlos García Ambrosiani
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jan 17, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2019 | IK Brage | 77 |
Oct 5, 2019 | IK Brage | 77 |
May 23, 2018 | IK Brage | 76 |
Apr 15, 2017 | IK Brage | 76 |
Jul 20, 2015 | Huddinge IF | 76 |
Nov 2, 2014 | Parma | 76 |
Nov 1, 2014 | Parma | 76 |
Mar 5, 2014 | Parma đang được đem cho mượn: Jönköpings Södra | 76 |
Jan 29, 2014 | Parma | 76 |
Dec 21, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: Bronshoj BK | 76 |
Sep 6, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: Bronshoj BK | 75 |
Jul 1, 2013 | Juventus | 75 |
Dec 21, 2012 | Juventus đang được đem cho mượn: AC Perugia | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Ferhad Ayaz | AM,F(PT) | 30 | 78 | |
![]() | Pontus Jonsson | F(C) | 23 | 65 | ||
6 | ![]() | Adil Titi | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Johan Arvidsson | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 70 | |
![]() | Emil Wikström | TV,AM(PT) | 25 | 74 | ||
![]() | Filip Trpcevski | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
![]() | Ömür Pektas | F(C) | 23 | 65 | ||
10 | ![]() | Gustav Berggren | TV,AM(C) | 24 | 74 |