Full Name: Wilhelm Carlos García Ambrosiani
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jan 17, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2019 | IK Brage | 77 |
Oct 5, 2019 | IK Brage | 77 |
May 23, 2018 | IK Brage | 76 |
Apr 15, 2017 | IK Brage | 76 |
Jul 20, 2015 | Huddinge IF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ferhad Ayaz | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
22 | Jonathan Tamimi | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
Pontus Jonsson | F(C) | 22 | 65 | |||
6 | Adil Titi | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 70 | ||
12 | Johan Arvidsson | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
3 | Eirik Asante Gayi | HV(PC) | 23 | 67 | ||
Emil Wikström | TV,AM(PT) | 24 | 74 | |||
Oskar Agren | HV(C) | 25 | 70 | |||
Ömür Pektas | F(C) | 22 | 65 | |||
10 | Gustav Berggren | TV,AM(C) | 23 | 74 |