Full Name: David Mcmaster
Tên áo: MCMASTER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 37 (Dec 29, 1987)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 62
CLB: Dundela FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2022 | Dundela FC | 72 |
Aug 31, 2021 | Crusaders | 72 |
Mar 1, 2017 | Crusaders | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tony Kane | HV(PC) | 37 | 72 | ||
![]() | Jamie Mcgovern | HV(P) | 36 | 73 | ||
28 | ![]() | Howard Beverland | HV(C) | 35 | 67 | |
![]() | David Mcmaster | AM(PT),F(PTC) | 37 | 72 | ||
![]() | Jay Magee | HV(PC) | 37 | 73 | ||
![]() | Chris Rodgers | HV(PT) | 34 | 72 | ||
![]() | Benny Igiehon | F(C) | 31 | 71 | ||
27 | ![]() | Gerard Storey | TV,AM(C) | 23 | 62 | |
![]() | Dee Fearon | F(C) | 28 | 60 | ||
19 | ![]() | Mark Patton | TV,AM(T) | 34 | 62 | |
![]() | Ciaran Dobbin | TV(C) | 27 | 63 | ||
![]() | Neil Shields | GK | 28 | 65 |