Full Name: Tony Kane
Tên áo: KANE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 37 (Aug 29, 1987)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Dundela FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Audrius Račkus | FK Šilas |
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Dundela FC | 72 |
May 2, 2022 | Dundela FC | 72 |
Jul 10, 2021 | Ballymena United | 72 |
Jul 10, 2017 | Ballymena United | 72 |
Sep 16, 2012 | Ballymena United | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tony Kane | HV(PC) | 37 | 72 | |||
Jamie Mcgovern | HV(P) | 35 | 73 | |||
David Mcmaster | AM(PT),F(PTC) | 36 | 72 | |||
Jay Magee | HV(PC) | 36 | 73 | |||
Chris Rodgers | HV(PT) | 33 | 72 | |||
Benny Igiehon | F(C) | 31 | 71 | |||
Eoghan Mccawl | TV,AM(PT) | 28 | 70 | |||
Lee Chapman | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 63 | |||
Dee Fearon | F(C) | 28 | 60 | |||
Ciaran Dobbin | TV(C) | 26 | 63 | |||
Neil Shields | GK | 27 | 65 |