Full Name: Enocent Thulani Mkhabela
Tên áo: MKHABELA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Apr 30, 1989)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | Highlands Park | 76 |
Feb 7, 2022 | Highlands Park | 76 |
Feb 12, 2019 | Highlands Park | 76 |
Mar 26, 2018 | Cape Umoya United | 76 |
Jun 2, 2017 | Kaizer Chiefs | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Auguston Leonard | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 75 |