Full Name: Auguston Marlon Leonard
Tên áo: LEONARD
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 3, 1991)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: Highlands Park
Squad Number: 40
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2022 | Highlands Park | 75 |
Nov 6, 2017 | Mthatha Bucks | 75 |
Jun 30, 2017 | Highlands Park | 75 |
Jun 29, 2017 | Highlands Park | 75 |
Jun 27, 2017 | Highlands Park đang được đem cho mượn: University of Pretoria | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Auguston Leonard | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 75 |