Full Name: Joel Mogorosi
Tên áo: MOGOROSI
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Aug 2, 1984)
Quốc gia: Botswana
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2021 | Township Rollers | 73 |
Apr 19, 2021 | Township Rollers | 73 |
Jun 13, 2018 | Township Rollers | 73 |
Feb 13, 2018 | Township Rollers | 74 |
Feb 7, 2018 | Township Rollers | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mogakolodi Ngele | AM,F(PC) | 33 | 75 | |||
Kabelo Dambe | GK | 33 | 75 | |||
Ntesang Simanyana | TV,AM(C) | 33 | 73 | |||
5 | Simisani Mathumo | HV(C) | 32 | 75 | ||
Marcel Papama | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Romeo Kasume | TV,AM(C) | 26 | 70 | |||
Wendell Rudath | AM(PT) | 28 | 73 |