Full Name: Maximilian Drum
Tên áo: DRUM
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Sep 19, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2020 | TSV Buchbach | 73 |
Jul 31, 2020 | TSV Buchbach | 73 |
Jul 26, 2018 | TSV Buchbach | 73 |
Aug 22, 2015 | Wacker Burghausen | 73 |
Mar 13, 2015 | Wacker Burghausen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christian Brucia | TV,AM(P) | 36 | 76 | ||
6 | Philipp Walter | HV(PC) | 28 | 70 |