23
Rachid Abdellah EL MOUDÈNE

Full Name: Rachid Abdellah El Moudène

Tên áo: EL MOUDÈNE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Feb 11, 1994)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: MC El Bayadh

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 4, 2024MC El Bayadh77
Nov 9, 2023Ittihad Riadi Tanger77
Jun 1, 2023Ittihad Riadi Tanger77
Apr 21, 2023Ittihad Riadi Tanger77
Feb 4, 2022Ittihad Riadi Tanger77
Apr 21, 2021MC Oujda77
Apr 26, 2019MC Oran77
Apr 23, 2019MC Alger77
Oct 23, 2017MC Alger76
Oct 19, 2017MC Alger75
Jan 13, 2014Paris FC75
Apr 23, 2013Paris FC75

MC El Bayadh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Rachid Abdellah el MoudèneRachid Abdellah el MoudèneTV(C),AM(PTC)3177
26
Aïssa BoudechichaAïssa BoudechichaHV,DM,TV(T)2472
6
Ammar el OrfiAmmar el OrfiDM,TV,AM(C)2677
5
Yacine ZeghadYacine ZeghadHV(PC)2376
16
Sofiane AlouachicheSofiane AlouachicheGK3176
27
Ilyes AtallahIlyes AtallahTV,AM(C)2372
1
Abdelkadir SalhiAbdelkadir SalhiGK3277
22
Ilyes YaicheIlyes YaicheAM,F(PT)2776
13
Abdessamad BounaamaAbdessamad BounaamaHV,DM(T)3174
24
Kheireddine BenamraneKheireddine BenamraneHV,DM(P)3075
21
Belaid KouarBelaid KouarHV(C)3576
18
Djamel BelalemDjamel BelalemTV(C),AM(PTC)3177
10
M'hend SediriM'hend SediriAM,F(PT)2972
25
Youcef SerraouiYoucef SerraouiAM(PT),F(PTC)2575
19
Abdelillah BarkatAbdelillah BarkatAM(PT),F(PTC)2876
11
Mohamed BrahimiMohamed BrahimiHV,DM,TV,AM(T)2774
29
Mohamed MessadiMohamed MessadiF(C)2272