Full Name: John-Christophe Ayina
Tên áo: AYINA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Apr 9, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2024 | Thonon Évian | 75 |
Dec 27, 2022 | Thonon Évian | 75 |
Dec 6, 2022 | Pirin Blagoevgrad | 75 |
May 19, 2021 | Pirin Blagoevgrad | 75 |
Jul 8, 2020 | Pirin Blagoevgrad | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Cyriaque Louvion | HV(PC),DM(C) | 37 | 76 | ||
Diaguely Dabo | DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
12 | Kevin Afougou | HV(TC) | 34 | 73 | ||
18 | Gianni Seraf | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
3 | Olivier Lesueur | HV(C) | 27 | 70 | ||
20 | Nathanaël Dieng | HV(C) | 27 | 77 | ||
Yanis Ammour | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
7 | Franck Betra | F(C) | 27 | 73 | ||
10 | Johan Branger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | ||
2 | Wassim Amadi | HV,DM(C) | 24 | 67 | ||
40 | Ahmadou Dia | GK | 25 | 73 | ||
Quentin Manteau | GK | 22 | 65 | |||
30 | Melvin Adrien | GK | 31 | 65 |