Full Name: Andriy Gursky
Tên áo: GURSKY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Aug 30, 1988)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: MFK Mykolaiv
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2022 | MFK Mykolaiv | 74 |
Apr 28, 2022 | MFK Mykolaiv | 75 |
Mar 9, 2019 | MFK Mykolaiv | 75 |
Nov 9, 2018 | MFK Mykolaiv | 74 |
Oct 18, 2018 | MFK Mykolaiv | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andriy Gursky | HV(C) | 35 | 74 | ||
5 | Andriy Sagaydak | HV(T) | 35 | 75 |