Full Name: Matthew Ball
Tên áo: BALL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Mar 26, 1993)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2022 | Hendon FC | 68 |
Apr 15, 2021 | Hendon FC | 68 |
Mar 27, 2019 | Biggleswade Town | 68 |
Sep 26, 2017 | Hendon FC | 68 |
Sep 25, 2016 | St. Albans City | 68 |
Oct 19, 2015 | Wealdstone FC | 68 |
Oct 14, 2015 | Wealdstone FC | 75 |
Jun 4, 2014 | Boreham Wood | 75 |
Nov 6, 2013 | Boreham Wood | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 28 | 65 | ||
![]() | Quba Gordon | HV(C) | 27 | 63 | ||
![]() | Kurtis Cumberbatch | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
![]() | Blaise Riley-Snow | DM,TV(C) | 26 | 64 | ||
![]() | GK | 19 | 65 | |||
31 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 65 |