Full Name: Stjepan Vuleta
Tên áo: VULETA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 30 (Oct 29, 1993)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2015 | FC Wacker Innsbruck | 79 |
Apr 9, 2015 | FC Wacker Innsbruck | 79 |
Jul 28, 2014 | FC Basel đang được đem cho mượn: FC Wacker Innsbruck | 79 |
Jul 2, 2014 | FC Basel | 79 |
Jul 18, 2013 | FC Basel đang được đem cho mượn: FC Wacker Innsbruck | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 20 | 65 |