Full Name: Daniel Fitzpatrick
Tên áo: FITZPATRICK
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (May 8, 1992)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2019 | Cumbernauld Colts | 68 |
May 22, 2019 | Cumbernauld Colts | 68 |
May 25, 2013 | Clyde | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Graeme Holmes | TV(PC) | 40 | 65 | ||
7 | Stephen O'Neill | TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
Reg Mclaren | F(C) | 25 | 60 | |||
5 | Callum Home | HV(PC) | 31 | 64 | ||
10 | Billy Mortimer | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
16 | Marky Munro | HV,DM(P) | 23 | 64 | ||
1 | Ryan Adamson | GK | 29 | 60 |