Full Name: Vasilios Konstantinidis
Tên áo: KONSTANTINIDIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 38 (Apr 21, 1986)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2022 | South Melbourne | 67 |
Jul 23, 2022 | South Melbourne | 67 |
Jul 18, 2022 | South Melbourne | 76 |
Feb 15, 2019 | South Melbourne | 76 |
Aug 13, 2018 | Irodotos | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Javi Díaz | GK | 33 | 70 | ||
Ross Archibald | HV(PC),DM(C) | 29 | 70 | |||
7 | Andy Brennan | AM,F(PT) | 31 | 68 | ||
Harry Sawyer | F(C) | 27 | 68 | |||
Emile Peios | DM,TV(C) | 20 | 63 | |||
5 | Jake Marshall | HV(C) | 26 | 70 | ||
24 | Nahuel Bonada | AM(PTC) | 28 | 72 |