Full Name: Mahmoud Alaa Eldin
Tên áo: ALAA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 34 (Jan 28, 1991)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 84
CLB: Asswehly SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2024 | Asswehly SC | 79 |
Mar 10, 2024 | Zamalek SC | 79 |
Mar 5, 2024 | Zamalek SC | 80 |
Jun 2, 2023 | Zamalek SC | 80 |
Jun 1, 2023 | Zamalek SC | 80 |
May 4, 2023 | Zamalek SC đang được đem cho mượn: Ittihad | 80 |
Apr 28, 2023 | Zamalek SC đang được đem cho mượn: Ittihad | 82 |
Jan 8, 2023 | Zamalek SC đang được đem cho mượn: Ittihad | 82 |
Jan 4, 2023 | Zamalek SC đang được đem cho mượn: Ittihad | 83 |
Oct 5, 2022 | Zamalek SC đang được đem cho mượn: Ittihad | 83 |
Jan 3, 2021 | Zamalek SC | 83 |
Jan 3, 2021 | Zamalek SC | 78 |
Aug 29, 2017 | Zamalek SC | 78 |
Jul 16, 2013 | Haras El Hodood | 78 |
Apr 10, 2013 | Haras El Hodood | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Ismael Tajouri-Shradi | AM(PTC),F(PT) | 30 | 79 | |
![]() | Mahmoud Alaa | HV(C) | 34 | 79 | ||
15 | ![]() | Fousseny Coulibaly | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
9 | ![]() | Adolphe Belem | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |
![]() | Aymane el Hassouni | TV,AM,F(C) | 30 | 80 | ||
19 | ![]() | John Okoli | F(C) | 27 | 78 | |
9 | ![]() | Alain Akono | F(C) | 29 | 70 | |
25 | ![]() | Mohamed Al-Takbali | HV(PC),DM(C) | 25 | 72 | |
17 | ![]() | Zakaria Alharaish | AM,F(PT) | 26 | 73 |