Full Name: Fousseny Coulibaly
Tên áo: COULIBALY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Dec 12, 1992)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 79
CLB: Asswehly SC
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2024 | Asswehly SC | 78 |
Mar 13, 2024 | Espérance de Tunis | 78 |
Apr 6, 2021 | Espérance de Tunis | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Ismael Tajouri-Shradi | AM(PTC),F(PT) | 30 | 79 | |
![]() | Mahmoud Alaa | HV(C) | 34 | 79 | ||
15 | ![]() | Fousseny Coulibaly | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
9 | ![]() | Adolphe Belem | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |
![]() | Aymane el Hassouni | TV,AM,F(C) | 30 | 80 | ||
19 | ![]() | John Okoli | F(C) | 27 | 78 | |
9 | ![]() | Alain Akono | F(C) | 29 | 70 | |
25 | ![]() | Mohamed Al-Takbali | HV(PC),DM(C) | 25 | 72 | |
17 | ![]() | Zakaria Alharaish | AM,F(PT) | 26 | 73 |