Full Name: Daniel Buballa
Tên áo: BUBALLA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 11, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: Eintracht Trier
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Eintracht Trier | 76 |
Jun 14, 2023 | Viktoria Köln | 76 |
Jun 9, 2023 | Viktoria Köln | 78 |
Nov 26, 2022 | Viktoria Köln | 78 |
Nov 21, 2022 | Viktoria Köln | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Daniel Buballa | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
10 | Mounir Bouziane | AM,F(PTC) | 33 | 75 | ||
5 | Henk van Schaik | HV(C) | 26 | 64 | ||
Raphael Adiele | HV(C) | 19 | 65 | |||
11 | F(C) | 20 | 65 |