Full Name: Leonardo Terán
Tên áo: TERÁN
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Mar 9, 1993)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Gran Valencia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2021 | Gran Valencia | 78 |
Jun 23, 2016 | Estudiantes de Mérida | 78 |
Sep 16, 2015 | Deportivo Petare | 78 |
May 15, 2015 | Deportivo Petare | 79 |
Jan 2, 2015 | Caracas FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Edgar Jiménez | TV(C) | 40 | 72 | ||
78 | Hermes Palomino | F(PT) | 36 | 78 | ||
Leonardo Terán | HV(PTC) | 31 | 78 |