Full Name: Joris Sainati

Tên áo: SAINATI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Sep 25, 1988)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2024SC Bastia76
Jan 18, 2024SC Bastia76
Jan 12, 2024SC Bastia78
Jun 21, 2023SC Bastia78
Jun 15, 2023SC Bastia78
Sep 9, 2021SC Bastia78
Sep 9, 2021SC Bastia78
Jun 9, 2021AC Ajaccio78
Dec 4, 2020AC Ajaccio80
Sep 4, 2020FC Lorient80
May 13, 2020FC Lorient80
May 7, 2020FC Lorient82
Jul 6, 2018FC Lorient82
Oct 26, 2017AC Ajaccio82
Nov 21, 2016AC Ajaccio80

SC Bastia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Johnny PlacideJohnny PlacideGK3782
7
Christophe VincentChristophe VincentDM,TV(C)3278
23
Julien FabriJulien FabriGK3176
22
Charles TraoréCharles TraoréHV,DM,TV(T)3380
16
Anthony MaisonnialAnthony MaisonnialGK2678
28
Gustave AkuesonGustave AkuesonHV(C)2979
6
Dumè GuidiDumè GuidiHV(C)2980
13
Tom DucrocqTom DucrocqDM,TV(C)2582
8
Julien MaggiottiJulien MaggiottiTV,AM(C)2980
4
Anthony RoncagliaAnthony RoncagliaHV,DM,TV(C)2478
42
Dylan TavaresDylan TavaresHV(TC),DM,TV(T)2881
27
Lisandru Tramoni
Pisa SC
AM(PTC),F(PT)2176
11
Lamine CisséLamine CisséAM(PT),F(PTC)2275
Paolo LebasPaolo LebasTV(C)2170
18
Félix TomiFélix TomiAM(PTC)2473
10
Amine BoutrahAmine BoutrahAM,F(PTC)2479
Ayman Aiki
AS Saint-Etienne
AM,F(PT)1973
14
Loïc EtogaLoïc EtogaDM,TV(C)2176
66
Jocelyn JannehJocelyn JannehDM,TV(C)2278
Jean-Dominique LecaJean-Dominique LecaHV(C)2265
19
Mattéo LoubatièresMattéo LoubatièresDM,TV,AM(C)2170
15
Florian BohnertFlorian BohnertHV(PTC),DM,TV(PT)2780
29
Steevy MazikouSteevy MazikouHV(TC)2167
24
Tom MeynadierTom MeynadierHV,DM,TV(P)2577
Jérémy Sebas
RC Strasbourg Alsace
AM(PT),F(PTC)2175
3
Juan GuevaraJuan GuevaraHV(C)2378
17
Zakaria ArissZakaria ArissHV(PTC),DM(PT)2078
21
Mohamed Amine BoumaaouiMohamed Amine BoumaaouiAM,F(C)2065
20
Mamadou SoumahoroMamadou SoumahoroAM(PTC)1965
Noa DonatNoa DonatDM,TV(C)2170
Yahya BathilyYahya BathilyTV(C)2165
2
Christ Inao OulaïChrist Inao OulaïTV(C)1865