Full Name: Andrea Scrugli
Tên áo: SCRUGLI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jul 25, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2022 | ASD Nocerina | 76 |
Jul 24, 2022 | ASD Nocerina | 76 |
Mar 29, 2022 | ASD Nocerina | 76 |
Feb 19, 2022 | ASD Nocerina | 76 |
Sep 21, 2021 | US Sambenedettese | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Agostino Garofalo | HV,DM,TV(T) | 39 | 77 | ||
10 | Giuseppe Caccavallo | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
3 | Alessio Petti | HV(T) | 33 | 75 | ||
5 | Francesco Uliano | DM,TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
Sante Giacinti | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
16 | Paride Pinna | HV(PC) | 31 | 75 | ||
19 | Daniele Magliocca | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | ||
6 | Pierfrancesco Vecchione | DM,TV(C) | 24 | 67 |