Full Name: Francesco Bontà
Tên áo: BONTÀ
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (May 14, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: US Sambenedettese
Squad Number: 85
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | US Sambenedettese | 76 |
Oct 1, 2023 | AS Gubbio 1910 | 76 |
Oct 30, 2022 | AS Gubbio 1910 | 76 |
Jul 16, 2022 | AS Gubbio 1910 | 76 |
Apr 12, 2018 | ASD Monticelli | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Andrea Arrigoni | TV(C) | 35 | 77 | ||
10 | Diego Fabbrini | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
85 | Francesco Bontà | DM(C) | 30 | 76 | ||
23 | Alex Sirri | HV(C) | 32 | 76 | ||
11 | Nazareno Battista | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
7 | Simone Paolini | TV(C) | 27 | 75 | ||
9 | Simone Tomassini | F(C) | 31 | 67 | ||
14 | Christian Barberini | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
17 | Leonardo Pezzola | HV(PC) | 22 | 70 | ||
65 | Luca Senigagliesi | AM(PTC) | 26 | 72 |