Full Name: Luca Di Matteo
Tên áo: DI MATTEO
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Feb 25, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: L'Aquila Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2022 | L'Aquila Calcio | 78 |
Jul 26, 2021 | SS Teramo Calcio | 78 |
Dec 2, 2019 | SS Teramo Calcio | 78 |
Jun 14, 2019 | US Lecce | 78 |
Sep 25, 2018 | US Lecce | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luca di Matteo | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 78 | |||
Jonathan Alessandro | AM(PTC) | 37 | 75 | |||
6 | Federico Angiulli | DM(C),TV(TC) | 32 | 77 | ||
Juro Pejić | TV(C) | 32 | 76 | |||
Niccoló Corticchia | DM,TV(C) | 31 | 75 | |||
Stefano Scipioni | HV,DM,TV(P) | 36 | 76 | |||
Lorenzo del Pinto | TV(PC) | 33 | 78 | |||
27 | F(C) | 22 | 60 | |||
GK | 19 | 65 | ||||
Filippo Orsi | DM,TV(C) | 19 | 62 | |||
Matteo Michielin | GK | 19 | 65 |