Full Name: Alessandro Luparini
Tên áo: LUPARINI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Mar 10, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2015 | Foligno Calcio | 76 |
Dec 24, 2015 | Foligno Calcio | 76 |
Oct 24, 2015 | Foligno Calcio | 76 |
Jul 20, 2015 | Parma | 76 |
Jun 2, 2015 | Parma | 76 |
Jun 1, 2015 | Parma | 76 |
Feb 2, 2015 | Parma đang được đem cho mượn: AS Melfi | 76 |
Jul 17, 2014 | Parma đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 76 |
Jul 2, 2014 | Parma | 76 |
May 25, 2014 | Parma đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 76 |
Dec 21, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 75 |
Oct 14, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lorenzo Panaioli | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Alessandro Giannò | HV,DM,TV(T) | 23 | 68 | ||
9 | ![]() | Simone Tomassini | F(C) | 32 | 67 | |
![]() | Tommaso Brevi | DM,TV(C) | 22 | 67 |