Full Name: Pablo Morgado Blanco
Tên áo: MORGADO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (May 31, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2021 | CF La Nucía | 78 |
Apr 21, 2021 | CF La Nucía | 78 |
Mar 22, 2019 | Jamshedpur FC | 78 |
Sep 1, 2018 | Jamshedpur FC | 78 |
Sep 25, 2016 | Jumilla CF | 78 |
Oct 20, 2015 | CF Badalona | 78 |
Jul 30, 2014 | L'Hospitalet | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | García Fofo | AM,F(C) | 35 | 77 | |
9 | ![]() | Mariano Sanz | F(C) | 35 | 77 | |
16 | ![]() | Mario Robles | HV(C) | 29 | 77 | |
![]() | Juan Delgado | F(PTC) | 31 | 76 | ||
5 | ![]() | Thomas Dasquet | HV,DM(C) | 30 | 75 | |
4 | ![]() | Kevin Toner | HV(C) | 28 | 76 | |
15 | ![]() | Álex Salto | HV(C) | 28 | 73 | |
6 | ![]() | Jasper Ter Heide | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 76 | |
3 | ![]() | Jorge Valín | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
2 | ![]() | Fernando Pajarero | HV(PC) | 36 | 73 |