Full Name: Alfonso Valín Gasamanes
Tên áo: VALÍN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (May 5, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2018 | Club Portugalete | 78 |
Dec 21, 2018 | Club Portugalete | 78 |
Jul 22, 2015 | Club Portugalete | 78 |
Jul 3, 2014 | CD Toledo | 78 |
Mar 15, 2014 | Real Unión | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ander Capa | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 78 | ||
7 | ![]() | Julen Colinas | AM,F(PT) | 37 | 78 | |
15 | ![]() | Aitor Morcillo | HV(PT) | 30 | 77 | |
8 | ![]() | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 31 | 74 | |
![]() | Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
![]() | Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 28 | 72 | ||
![]() | Eñaut Mendia | F(C) | 26 | 70 | ||
21 | ![]() | Beñat Garro | HV(PC) | 28 | 73 |