?
Wal FALL

Full Name: Wal Fall

Tên áo: FALL

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Sep 8, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2022Oakland Roots74
Feb 8, 2021Oakland Roots74
Dec 13, 2019Saint Louis FC74
Feb 1, 2019Ottawa Fury74
Jan 11, 2018Saint Louis FC74
Jun 28, 2016Rochester Rhinos74
May 22, 2016Rochester Rhinos74
Aug 27, 2015Austria Lustenau74
Jul 29, 2015Austria Lustenau74
Oct 27, 2013Austria Lustenau75

Oakland Roots Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Raphael SpiegelRaphael SpiegelGK3277
25
Jürgen DammJürgen DammAM,F(PT)3278
12
Tyler GibsonTyler GibsonDM,TV(C)3473
9
Peter WilsonPeter WilsonF(C)2878
15
Neveal HackshawNeveal HackshawHV(TC),DM,TV(C)2971
1
Kendall McintoshKendall McintoshGK3176
10
Panagiotis ArmenakasPanagiotis ArmenakasAM,F(PTC)2674
26
Abdi MohamedAbdi MohamedHV(PTC),DM(PT)2865
2
Baboucarr NjieBaboucarr NjieHV,DM,AM(T),TV(TC)2965
14
Justin RasmussenJustin RasmussenHV,DM,TV(T)2675
22
Emmanuel JohnsonEmmanuel JohnsonAM(P),F(PC)2163
11
José Luis SinisterraJosé Luis SinisterraAM(PT),F(PTC)2675
4
Gagi MargvelashviliGagi MargvelashviliHV(PC)2872