Full Name: Wal Fall
Tên áo: FALL
Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Sep 8, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2022 | Oakland Roots | 74 |
Feb 8, 2021 | Oakland Roots | 74 |
Dec 13, 2019 | Saint Louis FC | 74 |
Feb 1, 2019 | Ottawa Fury | 74 |
Jan 11, 2018 | Saint Louis FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dom Dwyer | F(C) | 33 | 76 | |||
15 | Neveal Hackshaw | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
21 | Bryan Tamacas | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | ||
10 | Lindo Mfeka | AM(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Irakoze Donasiyano | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
2 | Baboucarr Njie | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 28 | 65 | ||
22 | Jeciel Cedeño | TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Justin Rasmussen | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
4 | Gagi Margvelashvili | HV(PC) | 27 | 72 |