Full Name: Ronny Philp
Tên áo: PHILP
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jan 28, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2019 | 1. FC Schweinfurt 05 | 73 |
Sep 18, 2019 | 1. FC Schweinfurt 05 | 73 |
May 18, 2019 | 1. FC Schweinfurt 05 | 74 |
Jan 18, 2019 | 1. FC Schweinfurt 05 | 75 |
Sep 18, 2018 | 1. FC Schweinfurt 05 | 77 |
Sep 14, 2018 | 1. FC Schweinfurt 05 | 80 |
Oct 27, 2017 | 1. FC Heidenheim 1846 | 80 |
Aug 17, 2015 | 1. FC Heidenheim 1846 | 82 |
Jun 2, 2015 | FC Augsburg | 82 |
Jun 1, 2015 | FC Augsburg | 82 |
Jan 12, 2015 | FC Augsburg đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth | 82 |
May 13, 2014 | FC Augsburg | 82 |
May 13, 2014 | FC Augsburg | 80 |
Aug 8, 2013 | FC Augsburg | 80 |
Aug 2, 2013 | FC Augsburg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Lukas Billick | HV(PC),DM(C) | 37 | 73 | |
![]() | Sebastian Müller | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
31 | ![]() | GK | 23 | 73 | ||
10 | ![]() | Hans Anapak | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | |
19 | ![]() | Nils Piwernetz | DM,TV(C) | 25 | 72 | |
![]() | Devin Angleberger | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 70 | |||
![]() | Jakob Tranziska | F(C) | 23 | 70 |