Full Name: Jakub Synek
Tên áo: SYNEK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Aug 14, 1990)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2015 | FK Varnsdorf | 73 |
Jun 10, 2015 | FK Varnsdorf | 76 |
Sep 10, 2013 | FK Varnsdorf | 76 |
Sep 10, 2013 | FK Varnsdorf | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Kristián Zbrozek | HV(C) | 35 | 77 | |
22 | ![]() | Martin Kouril | HV(C) | 34 | 78 | |
8 | ![]() | Ondrej Bláha | TV(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Matěj Kubista | HV,DM(C) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | Marek Richter | HV(C) | 26 | 74 | |
![]() | Abneet Bharti | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | ||
10 | ![]() | Filip Firbacher | F(C) | 23 | 73 | |
1 | ![]() | GK | 23 | 70 | ||
7 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 22 | 72 | ||
11 | ![]() | AM,F(T) | 20 | 67 | ||
16 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
9 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |