Full Name: Flávio Beck Júnior

Tên áo: BECK JÚNIOR

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 37 (Mar 14, 1987)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: 87

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2022PSIS74
Aug 3, 2022PSIS74
Apr 9, 2022PSIS74
Apr 4, 2022PSIS78
Feb 17, 2022PSIS78

PSIS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Evandro BrandãoEvandro BrandãoAM(PT),F(PTC)3375
21
Boubakary DiarraBoubakary DiarraDM(C),TV(PC)3176
52
Rizky DarmawanRizky DarmawanGK3069
29
David MaulanaDavid MaulanaTV(C),AM(PTC)2875
27
Zalnando Zalnando
Persib Bandung
HV,DM,TV(T)2872
Gustavo SouzaGustavo SouzaF(C)2874
4
Badia RuxiBadia RuxiHV(TC)2977
94
José FernandinhoJosé FernandinhoTV,AM(T)3073
24
Wildan RamdhaniWildan RamdhaniAM(PT),F(PTC)2671
19
Alfeandra DewanggaAlfeandra DewanggaHV,DM(TC)2375
26
Syahrul TrisnaSyahrul TrisnaGK2974
14
Riyan ArdiansyahRiyan ArdiansyahHV,DM,TV(P),AM(PT)2872
45
Syiha BuddinSyiha BuddinHV(C)2363
25
Sandy FerizalSandy FerizalHV,DM(PT)2570
30
Adi SatryoAdi SatryoGK2372
69
Delvin RumbinoDelvin RumbinoTV,AM(C)2972
7
Paulo GaliPaulo GaliAM(PTC),F(PT)2073
3
Haykal AlhafizHaykal AlhafizHV,DM,TV(T)2369
20
Brandon ScheunemannBrandon ScheunemannHV,DM(C)1965
57
Azyah MadilesaAzyah MadilesaTV(C)1961
68
Tri SetiawanTri SetiawanDM,TV(C)2064
56
Ridho SyuhadaRidho SyuhadaDM,TV,AM(C)2068
18
Debby LianaDebby LianaF(C)1960
47
Fariq AqmalFariq AqmalTV(C)2060
31
Rahmat SyawalRahmat SyawalHV(C)1963
12
Aulia RahmanAulia RahmanF(C)1860
11
Abdallah SudiAbdallah SudiAM(PT),F(PTC)2572
5
João FerrariJoão FerrariHV,DM(C)2767
6
Lucas BarretoLucas BarretoDM,TV,AM(C)3065
72
Zico FebrianattaZico FebrianattaTV(C)2260