Full Name: Daniel Adlung
Tên áo: ADLUNG
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Oct 1, 1987)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 67
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2022 | SpVgg Greuther Fürth II | 74 |
Feb 19, 2021 | 1. FC Schweinfurt 05 | 74 |
Jan 16, 2021 | 1. FC Schweinfurt 05 | 75 |
Sep 8, 2020 | SpVgg Greuther Fürth đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth II | 75 |
Sep 3, 2020 | SpVgg Greuther Fürth đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth II | 80 |
Sep 22, 2018 | SpVgg Greuther Fürth đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth II | 80 |
Sep 17, 2018 | SpVgg Greuther Fürth đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth II | 82 |
Jul 24, 2018 | SpVgg Greuther Fürth | 82 |
Oct 18, 2017 | Adelaide United | 82 |
Oct 18, 2017 | Adelaide United | 83 |
Sep 25, 2017 | Adelaide United | 83 |
Nov 11, 2013 | TSV 1860 München | 83 |
Oct 28, 2010 | Energie Cottbus | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Adlung | TV(C),AM(PTC) | 37 | 74 | |||
Edgar Prib | HV,DM(T),TV(TC) | 35 | 75 | |||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | ||||
AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||||
AM,F(PT) | 20 | 65 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||||
F(C) | 20 | 65 |