Full Name: Reda Zahraoui
Tên áo: ZAHRAOUI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 7, 1991)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 30, 2023 | Al Nahda Club | 75 |
May 28, 2023 | Al Nahda Club | 75 |
Apr 11, 2023 | FUS Rabat | 75 |
Jul 22, 2013 | FUS Rabat | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Demba Camara | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
1 | Ibrahim al Mukhaini | GK | 27 | 78 | ||
16 | Ahmed al Matrooshi | HV,DM(C) | 27 | 75 | ||
47 | Ahmed al Kaabi | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 28 | 77 | ||
20 | Omar al Malki | TV(C),AM,F(TC) | 30 | 73 | ||
10 | Salah al Yahyaei | TV(C),AM(PTC) | 26 | 79 | ||
11 | Rabia al Alawi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
12 | Abdullah Fawaz | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
6 | Oussama Amar | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | ||
25 | Ghanim Al-Habashi | HV(PC) | 26 | 76 | ||
32 | Abdul Aziz Gheilani | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 76 |